short cut   
 
 
 
   short+cut  | ['∫ɔ:t'kʌt] |    | danh từ |  |   |   | đường cắt |  |   |   | cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...) |  
  |    | [short cut] |    | saying && slang |  |   |   | a shorter path, a quicker method, quick and dirty |  |   |   | To become an actor, you learn the skills and work very hard. There are no short cuts. |  
 
 
   /'ʃɔ:t'kʌt/ 
 
     danh từ 
    đường cắt 
    cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...) 
    | 
		 |